Danh mục sản phẩm
- MÁY ĐO ĐẠC
- PHỤ KIỆN MÁY ĐO ĐẠC
- HÃNG BỘ ĐÀM DISOLA
- HÃNG BỘ ĐÀM KENWOOD
- HÃNG BỘ ĐÀM HYPERSIA
- HÃNG BỘ ĐÀM MOTOROLA
- HÃNG BỘ ĐÀM ALINCO
- HÃNG BỘ ĐÀM SPENDER
- HÃNG BỘ ĐÀM ICOM
- MÁY BỘ ĐÀM CHUYÊN DỤNG
- MÁY BỘ ĐÀM 3G
- CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH
- ĐĂNG KÝ TẦN SỐ BỘ ĐÀM
- BỘ ĐÀM CÁC HÃNG KHÁC
Tin tức mới
Máy Bộ Đàm Hypersia H1
Liên hệ
- Mã sản phẩm : HYPERSIA H1
Số lượng:
Mua hàng
Mô tả :
HYPERSIA là một thương hiệu đã được đăng ký toàn cầu, với một lịch sử lâu dài phục vụ các khách hàng ở Bắc Mỹ, châu Âu và châu Á, sản phẩm của HYPERSIA luôn nhận được nhiều đánh giá cao từ các chuyên gia trên khắp thế giới.
HYPERSIA là một thương hiệu đã được đăng ký toàn cầu, với một lịch sử lâu dài phục vụ các khách hàng ở Bắc Mỹ, châu Âu và châu Á, Máy bộ đàm HYPERSIA luôn nhận được nhiều đánh giá cao từ các chuyên gia trên khắp thế giới.
Hypersia chỉ sử dụng những thành phần chất lượng cao có sẵn trên thị trường. Chúng tôi đã liên kết với các đối tác hàng đầu quốc tế để đảm bảo có thể cung cấp cho người dùng những công nghệ mới và tốt nhất hiện có. Với năng lực R&D (reseach and develop: nghiên cứu và phát triển) độc lập, chúng tôi đã tự thiết kế, phát triển, sản xuất, quảng cáo và bán những sản phẩm của chính chúng tôi.
Dẫn đầu về công nghệ
Hypersia luôn đam mê khám phá những công nghệ mới nhất. Từ khi bắt đầu, sản phẩm của Hypersia đã áp dụng những công nghệ tiên tiến nhất- Phạm vi sử dụng tốt nhất trong thành phố : 2km
- Lựa chọn mức Squelch
- CTCSS và loại bỏ nhiểu
- Chức năng VOX
- Khóa kênh bận
- Hẹn giờ (TOT)
- Thông báo bằng tiếng Anh
- Nghe đài FM
- Tích hợp đèn pin chiếu sáng
- Cài đặt trên PC
Máy bộ đàm Hypersia H1:
- Pin Li-ion 2000 mAh với công nghệ sạc nhanh trong 3h.
- Chế độ tiết kiệm pin
- Thân máy Hypersia H1
- pin Li-ion 2000mAh
- Bát đeo ( bát cài lưng )
- Sạc ( đế sạc và dây cắm đế đạc).
- Dây đeo máy.
Xem thêm: Máy bộ đàm Hypersia A1
Tổng quan | |
Dãy tần | 400~480MHz |
Số kênh | 16 |
Độ rộng kênh | 12.5KHz(N)/25KHz(W) |
Điện áp hoạt động | DC3.7V |
Khoảng cách tần số | 5KHz/6.25KHz |
Nhiệt độ hoạt động | -20℃~+50℃ |
Trở kháng anten | 50Ω |
Độ ổn định tần số | ±2.5ppm |
Kích thước (không có anten) | 97mm×48mm×30mm |
Trọng lượng (đã bao gồm pin) | 125g |
Máy phát | |
Dung sai tần số | ±200Hz |
Công suất phát | 5W |
Mức phát thông dụng | <0.4A / <1.2A |
Độ nhạy điều biến | <20mV |
Phương thức điều biến | F3E |
Độ méo âm tần | ≤5%≤ |
Độ lệch tần số | ±2.5KHz(N) / ±5KHz(W) |
Đáp tuyến âm thanh | ±3dB |
Bức xạ không thiết yếu | 60dB |
Công suất kênh lân cận | >65dB |
Máy thu | |
Độ nhạy | ≤-122dBm |
Độ nhạy Squelch | ≤-123dBm |
Công suất âm tần | 500mW |
Tín hiệu đến nhiễu vô tuyến | ≥40dB |
Độ méo âm tần | ≤5% |
Độ nhạy kênh lân cận | ≥70dB |
Loại trừ tín hiệu giả | ≥70dB |
Từ chối phản hồi nhiễu | ≥60dB |
Tổng số kênh chặn | ≥-8dB |
Độ chặn | ≥85dB |
Mức thu thông dụng | ≤250mA |
Hệ thống chờ Squelch | 30mA |