- MÁY ĐO ĐẠC
- PHỤ KIỆN MÁY ĐO ĐẠC
- HÃNG BỘ ĐÀM DISOLA
- HÃNG BỘ ĐÀM KENWOOD
- HÃNG BỘ ĐÀM HYPERSIA
- HÃNG BỘ ĐÀM MOTOROLA
- HÃNG BỘ ĐÀM ALINCO
- HÃNG BỘ ĐÀM SPENDER
- HÃNG BỘ ĐÀM ICOM
- MÁY BỘ ĐÀM CHUYÊN DỤNG
- MÁY BỘ ĐÀM 3G
- CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH
- ĐĂNG KÝ TẦN SỐ BỘ ĐÀM
- BỘ ĐÀM CÁC HÃNG KHÁC
Tin tức mới
I. Ứng dụng của máy chiếu tia laser dọi ngược DZJ 300A
- Máy thông tầng DZJ 300A được sử dụng rộng rãi, hữu dụng cho công tác xây dựng hoặc khảo sát địa hình, sử dụng khi khi làm việc với chiều cao không với tới hoặc quá lớn để dọi tâm, với cách dọi tâm quang học thông thường.
- DZJ- 300A cũng được sử dụng cho công tác xây dựng trục đứng và các cấu trúc đồ sộ tương tự như đường ống hoặc thang máy. Máy đã được các công ty chuyên thi công nhà cao tầng đánh giá cao về tính năng và chất lượng sản phẩm.
- Máy thông tầng, máy thiên đỉnh, máy dọi ngược, máy chiếu tia laser dọi ngược, máy chiếu đứng là 1 số tên gọi phổ biến của máy.
VỎ NGOÀI MÁY CHIẾU THIÊN ĐỈNH DZJ- 300A
II. Đặc điểm tính năng của máy chiếu đứng thông tầng dzj 300a
- Cân bằng điện tử tự động TD.
- Dọi dưới và dọi trên với độ chính xác cao.
- Có chức năng tư động cảnh báo khi vượt quá phạm vi cho phép.
- Có điều khiển hồng ngoại từ xa,có thể tiến hành điều khiển đối với các chức năng của máy.
TRỌN BỘ MÁY DỌI NGƯỢC DZJ- 300A
Các chi tiết máy thông tầng DZJ 300A bao gồm
- Phụ kiện bộ sạc.
- Pin sạc.
- Điều khiển từ xa.
- Gương vuông góc.
Sàn phẩm |
DZJ 300A |
|
Sai số dọi trên |
1/45,000 |
|
Sai số dọi dưới |
1/2000 |
|
Giá trị góc |
20″/2mm |
|
kính viễn vọng và laser |
Hình ảnh |
đảo ảnh |
Độ phóng đại |
25× |
|
Trường nhìn |
1°50′ |
|
Đường |
36mm |
|
Bước sóng dài |
635nm |
|
laser |
70m |
|
Phạm vi hoạt động |
Ban ngày ≥200m Ban đêm ≥250m |
|
Hiệu suất phát laser |
5mW |
|
Chỉ tiêu kỹ thuật |
DZJ 300A |
|
Đường kính laser |
3mm/50m |
|
Trục hoành và trục ngắm chuẩn đồng nhất |
5″ |
|
Sai số trục laser và trục ngắm chuẩn |
5″ |
|
Laser dọi dưới |
Nguồn laser |
Laser diode |
bước sóng |
650nm 650nm |
|
Công suất phát xạ laser |
1mW |
|
phạm vi hoạt động hq |
2m |
|
Bán kính laser |
1mm/1.5m |
|
Phạm vi điều tiết |
0.5m~∞ |
|
Nguồn điện |
3V |
|
Phạm vi nhiệt độ |
-10~45℃ |
|
Thời gian hoạt động liên tục |
8H
|
|
Kích thước |
φ120×265 |
|
Trọng lượng |
2.8kg (trọng lượng tịnh) |