- MÁY ĐO ĐẠC
- PHỤ KIỆN MÁY ĐO ĐẠC
- HÃNG BỘ ĐÀM DISOLA
- HÃNG BỘ ĐÀM KENWOOD
- HÃNG BỘ ĐÀM HYPERSIA
- HÃNG BỘ ĐÀM MOTOROLA
- HÃNG BỘ ĐÀM ALINCO
- HÃNG BỘ ĐÀM SPENDER
- HÃNG BỘ ĐÀM ICOM
- MÁY BỘ ĐÀM CHUYÊN DỤNG
- MÁY BỘ ĐÀM 3G
- CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH
- ĐĂNG KÝ TẦN SỐ BỘ ĐÀM
- BỘ ĐÀM CÁC HÃNG KHÁC
Tin tức mới
Máy toàn đạc điện tử SANDING STS 752L
- Mã sản phẩm : Sanding sts 752L
I. Ưu thế của dòng máy toàn đạc sanding STS 752L
- Hãng sản xuất: Sanding. Xuất xứ: China
- Thiết kế thuận tiện, thao tác dễ dàng, đơn giản với màn hình LCD FTF và phím bấm vật lý
- Bộ nhớ trong dung lượng lớn, khả năng lưu trữ thẻ SD, tự động cảm biến áp suất nhiêt độ
- Phạm vi đo đạc tốt: Lên tới 300m kể cả không có lăng kính
- Thời gian sử dụng pin tốt: Được tích hợp hệ thống quản lý điện năng nâng cao, tiết kiệm tới 30% pin giúp thời gian sử dụng thiết bị lâu hơn so với thông thường
- Tốc đo tốt: Đo nhanh hơn 2 lần so với các sản phẩm cùng loại
- Chống cháy nổ tốt
- Chống thấm tốt: tiêu chuẩn chống thấm nước IP55
II. Cam kết của công ty đo đạc Địa Long khi quý khách chọn mua mày toàn đạc Sanding STS 752L
- Bảo hành thời gian dài lên tới 36 tháng
- 1 đổi 1 trong vòng 60 ngày nếu xảy ra lỗi từ nhà sản xuất
- Trang bị phần mềm chuyên dụng đo đường hầm cho máy kinh vĩ điện tử (tính khối lượng đà đất, đo mặt cắt, phân tích diện tích vượt mức)
- Chuyên viên kỹ thuật chuyển giao công nghệ tân nơi, miễn phí
- Khuyến mãi cho những lần mua hàng tiếp theo
Tên Máy |
STS 752L |
|
Đo Khoảng Cách |
||
Cự ly lớn nhất ( Khí hậu thuận lợi ) |
Gương đơn |
3,0Km – 4,0Km |
Không gương |
không có |
|
Hiển thị số |
Lớn nhất |
999,999,999 |
Nhỏ nhất |
1mm |
|
Độ chính xác |
Có gương |
2 + 2 divdivm |
Không gương |
2 + 2 ppm |
|
Thời gian đo |
Đo tĩnh |
3” |
Đo Tracking |
1” |
|
Hiệu chỉnh khí tượng |
Nhập vào tham số tự động chỉnh |
|
Chỉnh hằng số gương |
Nhập vào tham số tự động chỉnh |
|
Thay đổi nhiệt độ biến áp |
Nhập vào tham số tự động chỉnh |
|
Đo góc |
||
Cách thức đo góc |
Hình thức tăng năng lượng quang điện |
|
Đường kính bàn độ mã |
79mm |
|
Mắt đọc nhỏ nhất |
Có thể chọn 1” hoặc 5” |
|
Độ chính xác |
2” |
|
Ống Ngắm |
||
Hình ảnh |
Ảnh thuận |
|
Độ dài ống ngắm |
154mm |
|
Đường kính kính vật |
Ngắm xa |
45mm |
Đo xa |
50mm |
|
Độ phóng đại |
30X |
|
Trường nhìn |
1º30’ |
|
Độ phân giải |
3” |
|
Khoảng cách tâm điểm nhỏ nhất |
1mm |
|
Bộ nhớ |
||
Bộ nhớ trong |
10.000 điểm đo |
|
|
|
|
Phần Bù Tự Động |
||
Hệ thống |
Bù điện tử tinh thể lỏng |
|
Phạm vi hoạt động |
±3’ |
|
Độ chính xác |
1” |
|
Bộ Thủy Chuẩn |
||
Thủy chuẩn ống |
30” / 2mm |
|
Thủy chuẩn tròn |
8’ / 2mm |
|
Dọi Tâm Quang Học |
||
Hình ảnh |
Ảnh thuận |
|
Độ phóng đại |
3X |
|
Phạm vi chỉnh sửa |
0.5 ~ ∞ |
|
Trường nhìn |
5º |
|
Phần Hiển Thị |
||
Màn hình |
Hai mặt màn hình tinh thể lỏng LCD TFT |
|
Bàn phím |
Bàn phím số và chữ |
|
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
|
Pin Đi Kèm Máy |
||
Pin chính hãng SOUTH / Điện áp |
Điện 1 chiều 6V |
|
Thời gian làm việc |
8 tiếng đến 10 tiếng liên tục |
|
Kích Cỡ Và Trọng Lượng |
||
Kích cỡ máy |
200mm x 180mm x 350mm |
|
Trọng lượng máy |
5,8Kg |